Hướng dẫn xin visa Úc online qua từng bước chi tiết

Mục lục

Hiện nay, toàn bộ quy trình xin visa Úc đã được chuyển đổi sang hình thức nộp hồ sơ trực tuyến thông qua hệ thống ImmiAccount của Bộ Nội Vụ Úc. Điều này đồng nghĩa với việc đương đơn không còn nộp hồ sơ giấy trực tiếp tại trung tâm tiếp nhận như trước đây. Việc áp dụng hình thức online mang lại nhiều lợi ích: thao tác nhanh gọn, tiết kiệm thời gian đi lại, dễ dàng quản lý và theo dõi tình trạng hồ sơ qua email hoặc tài khoản trực tuyến.

I. Điều kiện cơ bản để xin visa Úc online

Để quá trình nộp hồ sơ được suôn sẻ, đương đơn cần chuẩn bị sẵn các giấy tờ cơ bản như:

  • Hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng tính từ ngày dự kiến nhập cảnh Úc.

  • Ảnh thẻ đúng chuẩn quốc tế, nền trắng, rõ mặt.

  • Giấy tờ chứng minh tài chính (sổ tiết kiệm, sao kê ngân hàng, bảng lương…) và các giấy tờ chứng minh công việc/học tập (hợp đồng lao động, giấy xác nhận học sinh – sinh viên…).

II. Quy trình xin visa Úc online chi tiết

Để quá trình nộp visa Úc online thuận lợi, bạn nên thực hiện tuần tự theo các bước hướng dẫn dưới đây

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

  • Chuẩn bị các giấy tờ cần thiết: hộ chiếu còn hạn, ảnh thẻ, giấy tờ tài chính, giấy tờ công việc/học tập, giấy tờ nhân thân…

  • Tất cả giấy tờ bằng tiếng Việt phải được dịch công chứng sang tiếng Anh.

  • Scan hoặc chụp rõ ràng, đủ thông tin, lưu dưới định dạng PDF/JPG để tải lên hệ thống.

Bước 2: Tạo tài khoản IMM

  • Tạo tài khoản ImmiAccount  
  • Điền đầy đủ các thông tin  
  • Kích hoạt tài khoản xin visa Úc trực tuyến thành công

Bước 3: Tạo hồ sơ

  • Nếu như bạn đã có tài khoản trước đó. Sau khi đăng nhập hãu chọn mục Ứng dụng mới (Nộp hồ sơ mới) để bắt đầu
  • Nhấn Visitor và chọn Visitor Visa (600)

Bước 4: Điền forrm khai thông tin

Thông tin đương đơn tối đa 20 trang, tùy theo thông tin bạn khai, sẽ có đủ 20 trang hoặc ít hơn. Trong quá trình khai thông tin, nếu có chỗ nào không biết khai, hay bận có thể save lại. Lúc nào rảnh lại đăng nhập, vào edit hồ sơ để tiếp tục. 

Trang 1: Điều khoản dịch vụ
  •  ✔  vào I have read and agree to the terms and conditions. Rồi Next
Trang 2: Thông tin chuyến đi   
  • Ở mục Current location, chọn Yes (vì nộp ngoài Úc), điền VIETNAM và chọn Citizen.
  • Ở mục Purpose of stay, chọn lý do phù hợp, thường là Tourist stream → Tourism (du lịch).
  • Điền ngày dự định đến Úc vào ô Give details of any significant dates on which the applicant needs to be in Australia.

Group processing (xử lý đơn xin thị thực Úc theo nhóm):

  • Nếu đi theo nhóm thì chọn Yes, nhập Group Name/ID theo trưởng nhóm.
  • Nếu đi riêng thì chọn No.
  • Ở mục Special category of entry, chọn No.
Trang 3: Thông tin cá nhân    
  • Family name (Họ): ghi họ theo hộ chiếu.

  • Given names (Tên đệm và tên): ghi tên đệm và tên như trong hộ chiếu

  • Sex (Giới tính): chọn Male (Nam) hoặc Female (Nữ).

  • Date of birth (Ngày sinh): chọn ngày/tháng/năm sinh từ biểu tượng lịch.

  • Passport number (Số hộ chiếu): nhập đúng số hộ chiếu dùng để đi Úc.

  • Date of issue (Ngày cấp): điền ngày cấp hộ chiếu.

  • Date of expiry (Ngày hết hạn): điền ngày hết hạn hộ chiếu.

  • Place of issue (Nơi cấp): ghi Immigration Department.

  • National identity card (CMND/CCCD): chọn Yes → bấm Add để nhập thông tin, sau đó bấm Confirm.

  • Place of birth (Nơi sinh):
    • Town/City: ghi Quận/Huyện

    • State/Province: ghi Tỉnh/Thành phố

    • Country of birth: ghi VIETNAM

  • Relationship status (Tình trạng hôn nhân): chọn phù hợp (Married, Never Married, Divorced, Engaged, Separated, Widowed).

  • Other names/spellings (Tên khác): chọn No.

  • Citizenship (Quốc tịch):
    • Có phải công dân Việt Nam (theo hộ chiếu)? → chọn Yes

    • Có quốc tịch khác? → chọn No (nếu chỉ có quốc tịch Việt Nam), hoặc Yes nếu có 2 quốc tịch.

  • Other passports (Hộ chiếu khác): chọn No.

  • Other identity documents (CMND/CCCD khác): chọn No.

  • Health examination (Khám sức khỏe 12 tháng gần đây): chọn No nếu chưa, Yes nếu đã và điền chi tiết.

Cuối cùng, bấm Next để sang trang tiếp theo.

Trang 4: Xác nhận lại thông tin

Critical data confirmation. Nếu chính xác thì chọn “Yes

Trang 5: Lịch sử xin visa Úc  
  • Nếu chưa chọn No. Đã từng đến Úc chọn Yes và điền thông tin hộ chiếu, số visa… Điền xong thì chọn Next
Trang 6: Thông tin người đi 
  • Nếu có người đi cùng thì chọn Yes và điền thông tin, còn không thì chọn No
Trang 7: Thông tin liên hệ  

Trong phần Contact details (Thông tin liên lạc), bạn cần điền:

  • Country of residence (Quốc gia lưu trú): chọn VIETNAM.

  • Department office: chọn nơi gần bạn để lấy sinh trắc học, thường là Vietnam, Ho Chi Minh hoặc Vietnam, Hanoi.

  • Residential address (Địa chỉ ở):
    • Country: VIETNAM

    • Address: ghi số nhà, đường, thôn/xóm, chung cư…

    • Suburb/Town: Quận/Huyện/Thị trấn

    • State/Province: Tỉnh/Thành phố

    • Postal code: nhập mã bưu chính (VD: Hà Nội 100000, TP.HCM 700000, Đà Nẵng 550000…)

  • Contact telephone numbers: nhập số điện thoại của bạn.

  • Postal address (Địa chỉ nhận thư):
    • Chọn Yes nếu giống địa chỉ nhà ở trên.

    • Chọn No nếu muốn nhận thư ở địa chỉ khác và điền địa chỉ mới.

  • Email address: nhập email của bạn.

Trang 8: Người nhận ủy quyền
  • Authorised recipient: chọn No nếu không ủy quyền, chọn Yes nếu ủy quyền và điền thông tin người đó.
  • Electronic communication: nhập email của bạn để nhận thông báo từ Lãnh sự quán.
Trang 9: Thông tin về người thân không đi Úc cùng   

Kê khai người thân trong gia đình (không sống ở Úc, không phải công dân Úc) nhưng không đi cùng bạn.

  • Chọn No: nếu tất cả thành viên gia đình đi cùng.

  • Chọn Yes: nếu có người không đi cùng → bấm Add để nhập thông tin.

Trang 10: Thông tin về chuyến đi ÚC 

“Entry to Australia”, gồm các mục sau:

Proposed period of stay

  • Thời gian lưu trú dự kiến
  • Cung cấp thông tin về thời gian ở Úc.

Does the applicant intend to enter Australia on more than one occasio?

  • Có dự định nhập cảnh nhiều lần không?
  • Chọn Yes hoặc No. Lựa chọn này sẽ giúp lãnh sự quyết định cấp visa 1 lần hay nhiều lần.
Length of stay in Australia
  • Thời gian ở lại Úc
  • Có 3 lựa chọn: 3, 6 hoặc 12 tháng.

Planned arrival date

  • Ngày dự định đến Úc
  • Điền ngày, tháng, năm cụ thể.

Planned final departure date

  • Ngày dự định rời Úc
  • Điền ngày, tháng, năm.
Does the applicant know the dates of entry for each occasion after first entry to Australia?
  • Có biết ngày nhập cảnh các lần tiếp theo không?
  • Nếu dự định quay lại vào mùa Thu, mùa Đông… thì chọn Yes và điền ngày cụ thể.
  • Nếu chưa biết chính xác thì chọn No và nêu lý do.

Study while in Australia

  • Có dự định học tập ở Úc không?
  • Thường chọn No.
Relatives, friends or contacts in Australia
  • Người thân/bạn bè ở Úc
  • Nếu không thăm ai, chọn No.
  • Nếu có, chọn Yes, nhấn Add, điền thông tin người thân/bạn bè rồi nhấn Confirm.
Is the applicant a parent or step-parent of an Australian citizen or Australian permanent resident?
  • Đương đơn có phải là cha/mẹ ruột hoặc cha/mẹ kế của công dân Úc hay thường trú nhân Úc không?
  • Nếu chọn Yes, hệ thống sẽ chuyển đến trang 11.

  • Nếu chọn No, hệ thống tự động bỏ qua trang 11 và sang thẳng trang 12.

Sau đó bấm Next để tiếp tục.

Trang 12: Thông tin công việc  

“Visa applicant’s current overseas employment”, dùng để khai báo thông tin công việc hiện tại của người nộp đơn. Bao gồm:

  • Current employment details (Thông tin công việc hiện tại):

    • Employment status (Tình trạng làm việc):
      • Đang làm cho công ty: chọn Employed

      • Có công ty riêng: chọn Self-employed

      • Trường hợp là trẻ em: chọn Other và ghi chú “Child”

    • Occupation grouping (Nhóm công việc): Chọn nhóm nghề phù hợp

    • Organisation (Tên công ty): Điền tên công ty đang làm việc

    • Start date with current employer (Ngày bắt đầu làm việc): Ghi ngày/tháng/năm

    • Organisation address (Địa chỉ công ty):
      • Address: Địa chỉ cụ thể

      • Suburb/Town: Quận/Huyện

      • State or Province: Tỉnh/Thành phố

      • Postal Code: Mã bưu chính

  • Contact telephone numbers (Số điện thoại liên hệ):
    • Business phone: Điện thoại bàn

    • Mobile/Cell phone: Số di động

  • Electronic communication (Thông tin liên lạc điện tử): Điền địa chỉ email

Trang 13: Chi phí cho chuyến đi
Financial support – Liên quan đến chi phí cho chuyến đi:
  • Nếu tự chi trả, chọn Self funded.

  • Nếu công ty nước ngoài (nơi bạn đang làm việc) chi trả, chọn Supported by current overseas employer.

  • Nếu một tổ chức khác tài trợ, chọn Supported by other organization.

  • Nếu người khác chi trả, chọn Supported by other person. Khi đó, bạn cần điền thêm thông tin về người chi trả (họ tên, mối quan hệ, lý do, cách thức tài trợ…).

What funds will the applicant have available to support their stay in Australia?
  • Ngân sách dự kiến cho chuyến đi
  • Bạn cần khai báo số tiền. Nhớ kèm theo đơn vị tiền tệ, ví dụ: USD 10,000 in bank account.

Nếu bạn chọn Self-funded (tự chi trả chi phí chuyến đi), hệ thống sẽ tự động bỏ qua trang 14, nghĩa là bạn không cần cung cấp thêm thông tin về người/tổ chức tài trợ. Sau đó, bạn sẽ được chuyển sang trang tiếp theo để tiếp tục khai báo.

Trang 15: Thông tin bổ sung (Additional information)

Phần này hỏi: Bạn đã mua bảo hiểm cho chuyến đi Úc chưa?

  • Nếu đã mua, chọn Yes.

  • Nếu chưa mua, chọn No.

Trang 16: Khai báo y tế  

Trong mục này, bạn sẽ được hỏi về:

  • Tình trạng bệnh tật, bệnh truyền nhiễm.

  • Kế hoạch lưu trú trên 3 tháng.

  • Dự định học tập trên 3 tháng.

  • Kế hoạch làm việc hoặc điều trị y tế tại Úc.

Nếu không có vấn đề gì đặc biệt, bạn chỉ cần chọn “No” cho tất cả. Thông thường, chỉ những người lớn tuổi mới được yêu cầu đi khám sức khỏe, còn người trẻ thì rất hiếm khi bị yêu cầu.

Trang 17: Khai báo nhân thân   

Trong phần này, bạn sẽ được hỏi về các vấn đề liên quan đến nhân thân, như:

  • Đã từng phục vụ trong quân đội.

  • Đã từng ở quá hạn visa tại bất kỳ quốc gia nào.

  • Có tiền án, tiền sự hoặc từng phạm tội.

  • Có liên quan đến tổ chức tội phạm, khủng bố, bạo lực, xâm hại trẻ em, v.v.

Nếu không có trường hợp nào áp dụng cho bạn, hãy chọn “No” cho tất cả các câu hỏi.

Trang 18:  Lịch sử du lịch   

Phần này bao gồm các câu hỏi sau:

Has the applicant held or does the applicant currently hold a visa to Australia or any other country?
  • Bạn đã từng có hoặc hiện đang có visa Úc hay của quốc gia nào khác chưa?
  • Nếu có, chọn Yes và điền chi tiết tên các nước đã từng được cấp hoặc đang có visa.

Has the applicant ever been in Australia or any other country and not complied with visa conditions or departed outside their authorised period of stay?
  • Bạn đã từng vi phạm điều kiện visa hoặc ở quá hạn tại Úc hay bất kỳ quốc gia nào khác chưa?
  • Chọn Yes hoặc No theo thực tế.

Has the applicant ever had a visa for Australia or any other country refused or cancelled?
  • Bạn có từng bị từ chối hoặc hủy visa Úc hay visa của nước nào khác chưa?
  • Nếu chưa từng, chọn No.

Trang 19: Không có trong hệ thống
Trang 20: Xác nhận lại các thông tịn

Trong phần này, người nộp đơn cần xác nhận rằng đã đọc và hiểu rõ các quy định, bao gồm:

  • Không sử dụng giấy tờ giả mạo, nếu vi phạm có thể bị hủy visa.

  • Không được làm việc tại Úc khi chỉ có visa du lịch.

  • Không được lưu trú quá hạn so với thời gian được cấp phép.

  • Tuân thủ đầy đủ các điều kiện khác của visa.

Ở mục này, bạn cần chọn “Yes” cho tất cả các câu hỏi.

Bước 5: Upload hồ sơ

Trước khi tải, hãy scan toàn bộ hồ sơ và đăng tải lên hệ thống. Hồ sơ được chia thành 2 nhóm:

  • Required – bắt buộc phải nộp.
  • Recommended – hồ sơ hỗ trợ, không bắt buộc nhưng nên bổ sung để tăng tính thuyết phục cho hồ sơ.

Khi muốn tải hồ sơ nào lên, bạn nhấn vào dấu “+” ở dòng tương ứng với hồ sơ đó.

1. Required: hồ sơ bắt buộc
  • Photograph – Passport: Ảnh chân dung khổ 45mm x 35mm.
  • Travel Document: Scan hộ chiếu (trang có ảnh, họ tên, số hộ chiếu, ngày cấp và ngày hết hạn), sau đó tải lên hệ thống.
  • National Identity Document (other than Passport): Scan Chứng minh nhân dân hoặc Căn cước công dân (cả hai mặt) và tải lên.
  • Evidence of the applicant’s previous travel: Scan các visa và tất cả các trang có dấu xuất nhập cảnh trong hộ chiếu hiện tại, cũng như hộ chiếu cũ (nếu có).
2. Recommended: hồ sơ bổ sung (không bắt buộc)
  • Family register and composition form (if applicable): Đính kèm sổ hộ khẩu, giấy khai sinh; nếu có, thêm giấy đăng ký kết hôn hoặc quyết định ly hôn.
  • Other (specify): Tờ khai nhân thân (nếu có).
  • Form 54: Chỉ áp dụng cho công dân Trung Quốc.
  • Evidence of planned tourism activities in Australia: Nộp lịch trình du lịch, booking vé máy bay và khách sạn (nếu có).
Evidence of financial status and funding for visit
  • Bank Statement – Personal: Sao kê tài khoản, sổ tiết kiệm, sao kê thẻ tín dụng.
  • Payslip: Bảng lương, chứng từ thu nhập từ cho thuê tài sản.
  • Mortgage Document: Giấy tờ thế chấp (nếu có).
  • Title Deed: Giấy tờ sở hữu tài sản như sổ hồng, sổ đỏ, cà vẹt xe.
  • Retirement Pension Book: Sổ hưu trí.
  • Tax Document: Chứng từ thuế thu nhập cá nhân/doanh nghiệp, tờ khai thuế GTGT.
  • Other (specify): Báo cáo tài chính hoặc sao kê tài khoản doanh nghiệp (nếu có).
Evidence of current employment or self-employment
  • Payslip: Nếu đã tải lên ở phần trước thì không cần nộp lại.
  • Letter from employer with current role: Hợp đồng lao động, xác nhận công tác hoặc xác nhận lương, thu nhập.
  • Evidence of Leave: Đơn xin nghỉ phép du lịch.
  • Business Licence/Registration: Giấy đăng ký kinh doanh.
  • Other (specify): Các giấy tờ khác (nếu có).

Sau khi tải đầy đủ hồ sơ, nhấn Next để tiếp tục.

Submit Now để đến trang thanh toán

Bước 6: Thanh toán lệ phí

Bạn có thể thanh toán bằng nhiều hình thức như thẻ Visa, Mastercard, PayPal, UnionPay… Chỉ cần chọn phương thức phù hợp, nhập thông tin và hoàn tất thanh toán.

Sau khi nộp, IMMI sẽ gửi email xác nhận. Khoảng 1 ngày sau, bạn nhận được email yêu cầu cung cấp sinh trắc học (tiêu đề: IMMI s257A (s40)). 

Bước 7: Sinh trắc học

Việc lấy sinh trắc học (dấu vân tay, ảnh chân dung) là bắt buộc cho mọi đối tượng, kể cả trẻ em, và được thực hiện tại Trung tâm tiếp nhận thị thực Úc. 

Một số trường hợp, đặc biệt là người cao tuổi, sẽ được yêu cầu khám sức khỏe tại phòng khám do chính phủ Úc chỉ định. Quy trình cũng gồm đặt lịch hẹn và chuẩn bị hồ sơ theo hướng dẫn tương tự.

Bước 8: Đợi nhận kết quả

Trong quá trình xét duyệt, IMMI có thể liên hệ yêu cầu bổ sung hoặc xác minh thông tin. Một số email thường gặp:

 

  • IMMI s56: Bổ sung giấy tờ.
  • Health Examinations Request: Yêu cầu khám sức khỏe.

Thời gian xét duyệt khoảng 17–31 ngày, có thể nhanh hoặc lâu hơn. Kết quả gửi qua email:

  • IMMI Grant Notification: Đậu visa.
  • IMMI Refusal Notification: Từ chối, nêu rõ lý do.

VISA TOP TEN CAM KẾT

III. Lưu ý quan trọng khi xin visa Úc online

Để tránh rủi ro hồ sơ bị chậm trễ hoặc từ chối, bạn cần đặc biệt lưu ý một số điểm quan trọng sau khi nộp visa Úc online:

  • Dịch thuật sang tiếng Anh: Toàn bộ giấy tờ không phải tiếng Anh đều phải được dịch công chứng sang tiếng Anh trước khi tải lên hệ thống.

  • Scan rõ ràng: Hồ sơ scan cần rõ nét, đầy đủ thông tin và đúng định dạng, dung lượng không vượt quá giới hạn mà hệ thống quy định.

  • Khai báo chính xác: Mọi thông tin cá nhân, ngày tháng, số hộ chiếu phải trùng khớp tuyệt đối với giấy tờ gốc để tránh bị nghi ngờ gian lận.

  • Nộp hồ sơ sớm: Bạn nên nộp hồ sơ trước ít nhất 4–6 tuần so với ngày dự định bay để có đủ thời gian xét duyệt và bổ sung nếu cần.

IV. Những câu hỏi thường gặp ?

Có cần khai đầy đủ lịch sử du lịch không?
  • Có, cần trung thực, nhất là các lần đi Úc hoặc các nước khác.
Nếu quên khai một thông tin nhỏ có ảnh hưởng không?
  • Có thể, vì Úc đánh giá cao tính trung thực trong hồ sơ.  
Có thể khai nhiều email liên hệ không?
  • Chỉ cần một email chính, nhưng có thể thêm email phụ để nhận thông báo.
Hồ sơ đã nộp có thể rút lại không?
  • Không, nhưng có thể nộp hồ sơ mới.
Tại sao phải dịch hồ sơ sang tiếng Anh khi xin visa Úc online?
  • Vì Bộ Nội Vụ Úc chỉ chấp nhận hồ sơ bằng tiếng Anh, giấy tờ tiếng Việt phải được dịch công chứng.  
Trên đây là toàn bộ quy trình xin visa Úc online chi tiết, từ chuẩn bị hồ sơ, nộp đơn, lấy sinh trắc học đến nhận kết quả. Việc nắm rõ từng bước sẽ giúp bạn chủ động hơn, hạn chế sai sót và rút ngắn thời gian chờ đợi. Chúc bạn hoàn tất hồ sơ suôn sẻ và sớm nhận được visa Úc như mong muốn!
“ Yêu cầu tư vấn hồ sơ ”
Facebook
Twitter
LinkedIn
Pinterest

Bài viết nổi bật

Chính phủ Hàn Quốc vừa cập nhật chính sách miễn chứng minh tài chính cho một số nhóm đối tượng khi xin visa du lịch. Những người có thu nhập cao, sở hữu thẻ tín dụng quốc tế, chuyên gia, nghệ sĩ hoặc vận động viên có thành tích sẽ được xem xét miễn nộp giấy tờ tài chính. Chính sách này giúp quá trình xin visa Hàn Quốc trở nên đơn giản và thuận tiện hơn cho du khách Việt Nam.

Từ ngày 12/10/2025 – Châu Âu sẽ chính thức ngừng việc đóng dấu mộc lên hộ chiếu cho du khách không thuộc Liên minh châu Âu (EU). Thay vào đó, hệ thống kiểm soát điện tử mới sẽ được áp dụng nhằm quản lý hành trình ra vào khối Schengen hiệu quả và hiện đại hơn.

Từ tháng 10/2025, Châu Âu áp dụng hệ thống xuất nhập cảnh EES mới, thay thế việc đóng dấu hộ chiếu. Công dân ngoài EU khi nhập cảnh sẽ được quét sinh trắc học và lưu trữ thông tin điện tử nhằm tăng cường an ninh và quản lý di chuyển hiệu quả hơn