Hướng dẫn điền đơn xin visa Mỹ DS-160 từng phần chi tiết
Table of Contents
ToggleMục lục
I. Đơn xin visa Mỹ DS-160 là gì ?
DS-160 là mẫu tờ khai điện tử bắt buộc dành cho tất cả đương đơn xin visa không định cư vào Mỹ. Bao gồm các loại visa du lịch (B1/B2), công tác, du học, thăm thân… Mẫu đơn này được điền và nộp trực tuyến trên trang web của Bộ Ngoại giao Mỹ, nhằm cung cấp thông tin cá nhân, lịch sử công việc, học tập và chi tiết chuyến đi của bạn.
Việc điền DS-160 chính xác và trung thực có ý nghĩa quan trọng, bởi mọi thông tin sẽ được đối chiếu trong buổi phỏng vấn và ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả cấp visa.
Quy trình cơ bản gồm: Điền đơn online → gửi và in trang xác nhận (có mã vạch) → mang theo khi tham dự phỏng vấn tại Lãnh sự quán hoặc Đại sứ quán Mỹ.
II. Chuẩn bị trước khi điền đơn xin visa Mỹ DS-160
Trước khi bắt đầu điền DS-160, bạn cần chuẩn bị đầy đủ các thông tin và tài liệu cần thiết để việc nhập dữ liệu diễn ra nhanh chóng và chính xác:
Thông tin cá nhân: Họ và tên (không dấu, theo hộ chiếu), ngày tháng năm sinh, số hộ chiếu, địa chỉ cư trú, số điện thoại liên lạc, địa chỉ email.
Thông tin chuyến đi: Mục đích nhập cảnh (du lịch, công tác, du học…), ngày dự kiến đến Mỹ, địa chỉ nơi lưu trú trong thời gian ở Mỹ.
Thông tin gia đình: Họ tên, ngày sinh, nghề nghiệp của bố mẹ và/hoặc vợ chồng.
Thông tin công việc hoặc học tập: Tên công ty/trường học, địa chỉ, chức vụ hoặc ngành học, thời gian làm việc/học tập.
Ảnh chân dung: Chụp theo chuẩn visa Mỹ, kích thước 5×5 cm, nền trắng, chụp trong vòng 6 tháng gần nhất.
Tài khoản email: Đảm bảo còn sử dụng được để lưu lại mã số Application ID và nhận thông báo từ hệ thống.
Kết nối Internet ổn định: Tránh tình trạng bị gián đoạn hoặc mất dữ liệu do hệ thống tự động đăng xuất khi hết thời gian.
VISA TOP TEN CAM KẾT
- Bảo mật hoàn toàn thông tin khách hàng
- Đội ngũ chuyên viên tư vấn giàu kinh nghiệm 24/7
- Hỗ trợ cải thiện hồ sơ, đảm bảo tỉ lệ đậu cao nhất
- Quy trình tư vấn, tiếp nhận, hoàn thiện và nộp hồ sơ nhanh gọn, rõ ràng
- Lệ phí rõ ràng, không phát sinh
III. Hướng dẫn điền đơn xin visa Mỹ DS-160 chi tiết
Dưới đây không chỉ cung cấp hướng dẫn chi tiết từng mục trong DS-160 mà còn chia sẻ các lưu ý quan trọng, mẹo xử lý khi gặp lỗi và những sai lầm thường gặp của nhiều đương đơn. Nhờ đó, bạn có thể hoàn thiện hồ sơ một cách chuyên nghiệp, sẵn sàng cho buổi phỏng vấn và gia tăng cơ hội được cấp visa Mỹ.
Bước 1
Để bắt đầu điền mẫu đơn xin visa Mỹ DS-160, bạn hãy truy cập vào trang web chính thức: https://ceac.state.gov/GenNIV/Default.aspx. Tại đây, chọn lãnh sự quán nơi bạn dự định nộp hồ sơ, nhập mã bảo mật hiển thị trên màn hình, rồi nhấn vào mục START AN APPLICATION để khởi tạo đơn mới

Bước 2:
Sau khi đọc kỹ các lưu ý và điều khoản, bạn hãy nhấn chọn nút I AGREE để xác nhận đồng ý và tiếp tục sang bước tiếp theo.

Bước 3:
Hãy ghi lại ngay mã Application ID hiển thị ở góc trên bên phải màn hình. Sau đó, chọn câu hỏi bảo mật, nhập câu trả lời và lưu giữ cẩn thận cả mã ID lẫn thông tin bảo mật để sử dụng khi cần truy cập lại đơn

Bước 4: Điền thông tin theo từng trang cụ thể
Personal Information 1 – Thông tin cá nhân
Tại trang đầu tiên, bạn cần nhập chính xác các thông tin cá nhân sau:
Surnames: Họ.
Given Names: Tên và tên đệm.
Full Name in Native Alphabet: Họ và tên đầy đủ

Tiếp theo, bạn chọn Yes hoặc No để trả lời các câu hỏi sau:
Have you ever used other names: Bạn đã từng sử dụng tên gọi nào khác không?
Do you have a telecode that represents your name: Tên của bạn có được thể hiện dưới dạng ký tự khác không?”**

Nếu chọn “Có”, bạn cần điền thêm các thông tin khai báo bổ sung. Bên cạnh đó, hãy nhập thêm các dữ liệu sau:
Sex: Giới tính.
Marital Status: Tình trạng hôn nhân.
Date and Place of Birth: Ngày sinh và nơi sinh

Personal Information 2 – Thông tin về chứng minh thư
Trong phần này, bạn cần cung cấp các thông tin sau:
Country/Region of Origin: Nhập quốc tịch hiện tại.
Do you hold or have you held any nationality other than the one indicated above on nationality?: Nếu bạn từng hoặc đang có quốc tịch khác, chọn Yes và điền thông tin; nếu không, chọn No.
Are you a permanent resident of a country/region other than your country/region of origin (nationality) indicated above?: Nếu bạn là thường trú nhân của quốc gia khác, chọn Yes và khai báo; nếu không, chọn No.
National Identification Number: Nhập số thẻ căn cước công dân.
U.S. Social Security Number: Nhập số Thẻ an sinh xã hội Mỹ (nếu có) hoặc chọn Does not Apply.
U.S. Taxpayer ID Number: Nhập mã số thuế tại Mỹ (nếu có) hoặc chọn Does not Apply

Travel Information – Thông tin chuyến đi
Purpose of Trip to the U.S.: Chọn mục đích chuyến đi phù hợp với kế hoạch của bạn, từ đó xác định loại visa cần xin.

Have you made specific travel plans:
Đây là phần thông tin để bạn điền về kế hoạch chuyến đi.
Nếu bạn chọn Yes hãy cung cấp ngày đến, số hiệu chuyến bay (nếu biết), thành phố đến, ngày rời đi, địa điểm sẽ thăm.

Nếu bạn chọn No bạn hãy cung cấp ngày dự định đến và thời gian dự định lưu trú.

Cuối cùng, ở phần Person/Entity Paying for Your Trip, hãy xác định ai sẽ chi trả cho chuyến đi này.
Travel Companions Information – Thông tin người đi cùng
- Are there other persons traveling with you?: Bạn chọn No nếu không có người đi cùng và chọn Yes nếu có. Và trong trường hợp bạn chọn Yes, hãy cung cấp thêm thông tin của người đó.
- Are you traveling as part of a group or organization?: Trả lời Yes/No nếu bạn đi theo nhóm hoặc tổ chức. Nếu Yes, hãy điền tên nhóm/tổ chức.

Previous U.S. Travel Information – Các chuyến đi đến Hoa Kỳ trước đây
Tại mục này của mẫu đơn xin visa Mỹ DS-160, bạn cần tích chọn Yes hoặc No để trả lời lần lượt các câu hỏi sau:
Have you ever been in the U.S.?: Bạn đã từng đến Hoa Kỳ chưa?
Have you ever been issued a U.S. Visa?: Bạn đã từng được cấp thị thực Hoa Kỳ chưa?
Have you ever been refused a U.S. Visa, or been refused admission to the United States, or withdrawn your application for admission at the port of entry?: Bạn đã bao giờ bị từ chối cấp thị thực, bị từ chối nhập cảnh, hoặc rút đơn xin nhập cảnh tại cửa khẩu của Hoa Kỳ chưa?
Has anyone ever filed an immigrant petition on your behalf with the United States Citizenship and Immigration Services?: Đã từng có ai nộp đơn bảo lãnh định cư cho bạn lên Sở Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ chưa?”**

Nếu chọn Yes, bạn phải điền các thông tin khai báo tương ứng như hình minh họa bên dưới.

Address and Phone Information – Thông tin liên lạc
Ở mục Street Address, bạn hãy nhập địa chỉ nơi đang sinh sống hiện tại. Lưu ý, địa chỉ này có thể không trùng với thông tin ghi trong sổ hộ khẩu

Nếu địa chỉ nhận kết quả phỏng vấn visa Mỹ của bạn giống với địa chỉ nhà. Hãy chọn Yes tại Mailing Address. Nếu khác, hãy chọn No và nhập thông tin địa chỉ.

Điền số điện thoại
Ở mục khai báo số điện thoại, bạn cần điền số liên lạc cá nhân, đồng thời bổ sung số cơ quan và các số khác nếu có.
Nếu trong vòng 5 năm gần đây bạn từng sử dụng số điện thoại khác, hãy chọn Yes và cung cấp chi tiết, hoặc chọn No nếu không.
Ngay sau đó, hệ thống sẽ yêu cầu bạn nhập địa chỉ email hiện tại.

Các nền tảng mạng xã hội
Khai báo các nền tảng mạng xã hội bạn đã sử dụng trong 5 năm gần đây cùng tên tài khoản hoặc ID.
Nếu không dùng mạng xã hội, chọn NONE.
Trong trường hợp bạn từng chia sẻ thông tin trên các ứng dụng khác, chọn Yes và nhập chi tiết.
Nếu không, chọn No rồi nhấn Next để chuyển sang phần Passport.

Passport Information – Thông tin hộ chiếu
Mục thông tin hộ chiếu bạn cần điền đầy đủ các thông tin sau:
- Passport/Travel Document Type: Chọn loại hộ chiếu, thường là REGULAR.
- Passport/Travel Document Number: Điền chính xác số hộ chiếu.
- Passport Book Number: Chọn Does Not Apply.
- Country/Authority that Issued Passport/Travel Document: Chọn quốc gia cấp hộ chiếu.

City: Điền thông tin nơi cấp trên hộ chiếu.
Issuance Date – Expiration Date: Điền chính xác ngày tháng năm cấp và hết hạn.

Have you ever lost a passport or had one stolen?
Trả lời Yes/No nếu từng bị mất hoặc bị đánh cắp hộ chiếu. Nếu Yes, hãy cung cấp chi tiết và bạn có thể chọn Do Not Know nếu không nhớ và giải trình.

U.S. Point of Contact Information – Thông tin liên lạc ở Mỹ
Nếu chuyến đi của bạn là thăm một cá nhân hoặc tổ chức tại Mỹ. Hãy nhập họ tên của người đó hoặc tên tổ chức. Trường hợp không có thông tin, chọn Do Not Know. Tiếp theo, nếu có, hãy chọn loại quan hệ của bạn với cá nhân hoặc tổ chức đó trong mục Relationship to You.

Family Information: Spouse – Thông tin gia đình
rong mục này, bạn cần khai thông tin về họ tên, ngày tháng năm sinh của cha mẹ. Nếu không rõ, có thể chọn Does Not Know ở các mục không bắt buộc. Đồng thời, cho biết cha mẹ bạn hiện có ở Mỹ hay không, và cung cấp thông tin nếu có. Cuối cùng, trả lời Yes hoặc No cho câu hỏi về việc bạn có người thân trực hệ (không gồm cha mẹ) hoặc người thân khác đang ở Hoa Kỳ.

Previous Work/Education/Training Information – Thông tin về công việc/học vấn/đào tạo
Ở mục này, trước tiên hãy chọn nghề nghiệp chính của bạn từ danh sách có sẵn. Tiếp theo, nhập đầy đủ thông tin về tên và địa chỉ công ty, số điện thoại liên hệ, ngày bắt đầu làm việc, mức lương (nếu đang đi làm) cùng phần mô tả chi tiết công việc của bạn

Nhấn Next để tiếp tục sang trang kế tiếp. Tại đây bạn sẽ trả lời Yes hoặc No cho các câu hỏi:
- Were you previously employed?: Trước đây bạn có đi làm không?
- Have you attended any educational institutions at a secondary level or above?: Bạn có từng theo học tại bất kỳ cơ sở giáo dục nào từ cấp trung học trở lên không?

Bạn trả lời Yes thì hãy nhập các thông tin liên quan

Các thông tin bổ sung:
Do you belong to a clan or tribe?:
Bạn có thuộc về một thị tộc hay bộ lạc nào không?
Have you traveled to any countries/regions within the last five years?:
Trong vòng năm năm qua, bạn có đi đến bất kỳ quốc gia/khu vực nào không?
Have you belonged to, contributed to, or worked for any professional, social, or charitable organization?:
Bạn có từng thuộc về, đóng góp cho, hoặc làm việc cho bất kỳ tổ chức nghề nghiệp, xã hội, hoặc từ thiện nào không?
Do you have any specialized skills or training, such as firearms, explosives, nuclear, biological, or chemical experience?:
Bạn có kỹ năng hoặc được đào tạo chuyên môn nào, chẳng hạn như kinh nghiệm về súng ống, chất nổ, hạt nhân, sinh học, hoặc hóa học không?
Have you ever served in the military?:
Bạn có từng phục vụ trong quân đội không?
Have you ever served in, been a member of, or been involved with a paramilitary unit, vigilante unit, rebel group, guerrilla group, or insurgent organization?:
Bạn có từng phục vụ, là thành viên hoặc tham gia vào đơn vị bán quân sự, đơn vị cảnh vệ, nhóm nổi dậy, nhóm du kích hoặc tổ chức phiến loạn nào không?
Nếu chọn Yes bạn phải điền thêm các thông tin bổ sung theo yêu cầu. Cuối cùng liệt kê những ngôn ngữ bạn có thể nói được và qua trang tiếp theo.

Security and Background – Thông tin về an ninh và lý lịch cá nhân
Đây là phần rất quan trọng của DS-160, gồm nhiều câu hỏi dạng Yes/No liên quan đến sức khỏe, tiền án/tội phạm, vi phạm pháp luật, an ninh, khủng bố, nhập cư trái phép… Bạn hãy đọc kỹ từng câu trước khi trả lời; nếu chọn Yes ở bất kỳ mục nào thì bắt buộc phải ghi rõ lời giải thích trong ô Explain (nêu thời gian, hoàn cảnh và kết quả nếu có). Luôn khai báo trung thực và đầy đủ để tránh rắc rối sau này.

Upload photo – Tải ảnh visa Mỹ
Bạn nhấn Upload Your Photo, chọn file ảnh thẻ đã chuẩn bị.

Nếu ảnh đạt chuẩn, hệ thống sẽ thông báo Photo passed quality standards. Lúc này, bạn chỉ cần nhấn Next: Continue Using This Photo để tiếp tục.

Mục Confirm Photo, nhấn chọn Next: Review.

Review – Xem lại mẫu đơn xin visa Mỹ DS-160
Trước khi gửi, hệ thống sẽ hiển thị bản tóm tắt toàn bộ thông tin bạn đã khai trong DS-160. Hãy rà soát thật kỹ từng mục — từ tên, hộ chiếu đến các câu trả lời an ninh — và nếu phát hiện sai sót hoặc thiếu sót, nhấn Edit ở cuối phần tương ứng để quay lại sửa. Sau khi kiểm tra và chỉnh sửa xong, lưu lại thông tin rồi mới tiến hành nộp.

Preparer of Application – Người soạn đơn
Ở bước này, bạn cần cho biết có ai hỗ trợ mình điền đơn hay không bằng cách chọn Yes hoặc No tại mục Did anyone assist you in filling out this application. Tiếp theo, nhập số hộ chiếu vào ô Enter your Passport/Travel Document Number, gõ mã xác nhận hiển thị trong mục Enter the code as shown, rồi nhấn Sign and Submit Application để ký điện tử và gửi đơn.

Và cuối cùng là nhấn Next để đến trang xác nhận chứa mã vạch Application ID và thông tin tóm tắt. Bạn cần phải in (Print Confirmation) trang này ra và mang theo trang xác nhận này khi đi phỏng vấn
IV. Những lưu ý khi điền đơn xin visa Mỹ DS-160
DS-160 là biểu mẫu trực tuyến tương tác, nội dung câu hỏi sẽ thay đổi dựa trên câu trả lời trước đó. Để điền form chính xác và thuận lợi, cần lưu ý:
- Tất cả câu hỏi phải trả lời bằng tiếng Anh (trừ họ tên gốc), và tên tiếng Việt nên viết không dấu theo chuẩn tiếng Anh.
- Mọi câu hỏi đều phải trả lời để sang bước tiếp theo. Nếu không áp dụng, chọn Does Not Apply thay vì bỏ trống.
- Hệ thống sẽ tự ngắt sau 20 phút không thao tác, vì vậy nên lưu thường xuyên bằng nút Save, dù mỗi lần nhấn Next dữ liệu đã được lưu tự động.
- Mã Application ID ở góc trên bên phải cho phép bạn tiếp tục điền trong 30 ngày nếu chưa hoàn tất.
- Trước khi nộp, hãy dùng nút Preview để rà soát và chỉnh sửa thông tin khi cần
Việc điền mẫu đơn DS-160 chính xác, đầy đủ và tuân thủ mọi yêu cầu là bước quan trọng để tăng khả năng được cấp visa Mỹ. Nếu bạn cảm thấy khó khăn trong quá trình khai báo hoặc muốn tiết kiệm thời gian, Visa Top Ten sẵn sàng hỗ trợ. Chúng tôi cung cấp dịch vụ điền DS-160 chuyên nghiệp, rà soát kỹ lưỡng thông tin, tư vấn hồ sơ phù hợp và hỗ trợ đặt lịch phỏng vấn. Với kinh nghiệm xử lý hàng nghìn hồ sơ, Visa Top Ten sẽ giúp bạn tối ưu quy trình và nâng cao tỷ lệ đậu visa
Bài viết nổi bật

Từ ngày 20/8/2025, Mỹ sẽ triển khai chương trình thí điểm yêu cầu người xin visa du lịch (B-2) và công tác ngắn hạn (B-1) từ một số quốc gia phải đặt cọc từ 5.000 đến 15.000 USD. Khoản tiền này sẽ được hoàn lại nếu đương đơn rời Mỹ đúng hạn, ngược lại sẽ bị tịch thu nếu ở lại quá thời gian cho phép.

Từ ngày 2/9/2025, Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ sẽ cập nhật chính sách miễn phỏng vấn đối với một số loại thị thực không định cư, bao gồm người gia hạn visa B1/B2, thị thực công vụ, ngoại giao và các loại visa đặc biệt. Tuy nhiên, việc miễn phỏng vấn không mang tính tuyệt đối.

Từ ngày 1/9/2025, công dân Việt Nam có thể xin e-Visa Thổ Nhĩ Kỳ trực tuyến để du lịch hoặc công tác ngắn hạn, không cần visa từ Mỹ, Anh hay Schengen. Thị thực có hiệu lực 180 ngày, cho phép lưu trú tối đa 30 ngày. Thủ tục nhanh chóng, dễ thực hiện hoàn toàn online.