Hướng dẫn điền đơn xin cấp visa Hàn Quốc từng bước chi tiết nhất
Mục lục

1. Giới thiệu chung
Bạn đang có kế hoạch xin visa Hàn Quốc? Một trong những bước quan trọng đầu tiên là điền đơn xin cấp visa đúng cách và đầy đủ thông tin.Việc khai báo chính xác trong mẫu đơn xin visa Hàn Quốc không chỉ giúp thể hiện tính trung thực, rõ ràng của hồ sơ. Mà còn góp phần tăng khả năng đậu visa. Ngược lại, chỉ một sai sót nhỏ như điền thiếu thông tin, viết sai tên hoặc mục đích nhập cảnh không rõ ràng cũng có thể khiến bạn bị từ chối visa một cách đáng tiếc.
Hiện nay chỉ có một mẫu đơn duy nhất theo quy định của ĐSQ Hàn Quốc, bạn tải mẫu đơn tại đây
Trong đơn xin visa Hàn Quốc được chia theo các mục sau:
Mục 1: Thông tin cá nhân
Mục 2: Thông tin loại visa đăng ký
Mục 3: Thông tin hộ chiếu
Mục 4: Thông tin liên lạc
Mục 5: Tình trạng hôn nhân
Mục 6: Tình trạng học vấn
Mục 7: Thông tin nghề nghiệp
Mục 8: Thông tin chi tiết chuyến đi của bạn
Mục 9: Thông tin người mời/tổ chức mời
Mục 10: Chi phí cho chuyến đi
Mục 11: Trợ giúp khai đơn
Mục 12: Cam kết (Khai báo)

2. Hướng dẫn điền chi tiết từng phần trong đơn xin cấp visa Hàn Quốc
Visa Top Ten đã tổng hợp và cung cấp những thông tin hướng dẫn chi tiết kèm hình ảnh minh họa rõ ràng, giúp bạn có thể hoàn thành mẫu đơn một cách chính xác và đầy đủ
Mục 1: Thông tin cá nhân

1.1. Tên đầy đủ bằng tiếng Anh: Điền đầy đủ như trên hộ chiếu
1.2. Họ tên bằng tiếng Hán: Nếu không có thì bỏ trống
1.3. Giới tính: đánh dấu ✓ vào ô thông tin
1.4. Ngày sinh (yyyy/mm/dd): Điền thông tin theo định dạng năm/tháng/ngày
1.5. Quốc tịch: VIET NAM
1.6. Quốc gia nơi sinh: Bạn sinh ở Việt Nam thì điền Việt Nam
1.7. Số căn cước : Điền đúng số CCCD
1.8. Người nộp đơn đã từng sử dụng tên nào khác để nhập cảnh hoặc xuất cảnh Hàn Quốc chưa?
- Tích ✓ vào ô Không [ ] nếu không
- Nếu có tích ✓ vào ô Có [ ] và điền thông tin khác tên đó xuống dưới phần Họ, Tên tương ứng.
1.9 Người nộp đơn có phải là công dân của nhiều quốc gia không?
- Tích ✓ vào ô Không [ ] nếu không
- Nếu có tích ✓ vào Có [ ] và điền tên quốc gia khác vào mục Nếu ‘Có’ vui lòng viết quốc gia
Mục 2: Thông tin loại visa đăng ký
2.1 Thời gian lưu trú (Dài/Ngắn hạn): Tích vào ô tương ứng với loại thị thực bạn cần xin
- Lưu trú dài hạn trên 90 ngày
- Lưu trú ngắn hạn dưới 90 ngày
2.2 Loại visa: Hãy điền loại visa bạn dự định xin tại đây.
CHỈ DÀNH CHO CƠ QUAN THẨM TRA: Bỏ trống không được phép điền vào phần này
Mục 3: Thông tin hộ chiếu

3.1. Loại hộ chiếu: Tích ✓ vào thông tin tương ứng
Thông thường du lịch sẽ ✓ vào hộ chiếu phổ thông
3.2. Số hộ chiếu
3.3. Nước cấp hộ chiếu
3.4. Nơi cấp: Cục quản lý xuất nhập cảnh
3.5. Ngày cấp: Ngày cấp hộ chiếu, điền đúng theo định dạng năm/tháng/ngày (yyyy/mm/dd)
3.6. Ngày hết hạn: Điền tương tự theo định dạng như trên
3.7. Người nộp đơn có hộ chiếu hợp lệ nào khác không?
- Nếu không thì tích ✓ vào ô No [ ]
- Nếu có thì tích ✓ vào ô Yes [ ] và điền thông tin vào phần Nếu ‘Yes’, vui lòng cung cấp chi tiết
Mục 4: Thông tin liên lạc
4.1 Địa chỉ trong hộ khẩu
4.2. Địa chỉ cư trú hiện tại: Địa chỉ hiện tại (Chỉ ghi khi địa chỉ hiện tại khác với địa chỉ trong hộ khẩu)
4.3. Số điện thoại di động: Số điện thoại di động hoặc số điện thoại cá nhân khác
4.4. Email: Email cá nhân
4.5. Số liên lạc khẩn cấp: Thông tin liên lạc trong trường hợp khẩn cấp. Thường sẽ điền thông tin người thân: cha mẹ, vợ chồng, con cái
- Họ và tên bằng tiếng Anh: Họ và tên đầy đủ bằng tiếng Anh
- Quốc gia cư trú: Quốc tịch của người đó
- Số điện thoại
- Mối quan hệ với người nộp đơn
Mục 5: Tình trạng hôn nhân
5.1 Tình trạng hôn nhân hiện tại: Tích ✓ vào ô tương ứng
5.2. Thông tin cá nhân của vợ/chồng của người nộp đơn:
Nếu “Đã kết hôn” vui lòng cung cấp thông tin chi tiết về vợ/chồng. Nếu bạn độc thân hoặc đã ly hôn thì để trống mục này.
5.3 Người nộp đơn có con không?
Bạn chưa có con, hoặc đã có con thì tích ✓ vào ô tương ứng. Nếu như đã có con điền số vào ô cuối cùng
Mục 6: Tình trạng học vấn
6.1 Bằng cấp hoặc trình độ học vấn cao nhất mà người nộp đơn đã hoàn thành: Tích ✓ vào ô tương ứng với thông tin
6.2 Tên trường: Tên trường học tương ứng với bằng cấp cao nhất
6.3 Địa điểm trường (thành phố/tỉnh/quốc gia): Địa chỉ trường học theo thứ tự Thành Phố/Tỉnh/Quốc gia.
Mục 7: Thông tin nghề nghiệp

7.1 Nghề nghiệp hiện tại: Tích ✓ vào ô tương ứng với nghề nghiệp hiện tại
7.2 Thông tin chi tiết về nghề nghiệp: Điền đầy đủ tất cả các thông tin
- a) Tên Công ty/Cơ quan/Trường học
- b) Chức vụ/Khóa học
- c) Địa chỉ Công ty/Cơ quan/Trường học
- d) Số điện thoại Công ty/Cơ quan/Trường học
Mục 8: Thông tin chi tiết chuyến đi của bạn
8.1. Mục đích du lịch Hàn Quốc: Tích ✓ vào ô tương ứng với mục đích chuyển đi
8.2. Thời gian lưu trú dự kiến
8.3. Ngày dự kiến nhập cảnh
8.4. Địa chỉ tại Hàn Quốc (bao gồm khách sạn): Nơi bạn sẽ ở tại Hàn Quốc (bao gồm nhiều khách sạn nếu có)
8.5. Số liên lạc tại Hàn Quốc: Điện thoại liên hệ với bạn ở Hàn (bạn có thể viết số điện thoại của khách sạn hoặc người thân bên Hàn của bạn)
8.6. Bạn có từng đến Hàn Quốc trong 5 năm gần đây không?
- Tích ✓ Không [ ] nếu không
- Tích ✓ Có [ ] nếu có và đồng thời điền: Số lần trong phần (….) lần
Mục đích của chuyến thăm gần đây: Mục đích chuyến đi
Thời gian lưu trú: Thời gian lưu trú từ (năm/tháng/ngày) ~ (năm/tháng/ngày)
8.7. Bạn có đi tham quan đất nước nào khác ngoài Hàn Quốc trong vòng 5 năm gần đây không?
- Tích ✓ Không [ ] nếu không
- Tích ✓ Có [ ] nếu có và điền chi tiết xuống dưới tương ứng

8.8. Bạn có người thân nào ở Hàn Quốc không?
- Tích ✓ Không [ ] nếu không
- Tích ✓ Có [ ] và điền các thông tin theo bảng
8.9. Bạn có đi du lịch Hàn Quốc với người thân không ?
- Tích ✓ Không [ ] nếu không
- Tích ✓ Có [ ] và điền các thông tin theo bảng
Mục 9: Thông tin người mời/tổ chức mời

9.1 Bạn có người mời không?
- Tích ✓ Không [ ] nếu không
- Tích ✓ Có [ ] và điền các thông tin theo từng mục
Mục 10: Chi phí cho chuyến đi
10.1. Chi phí đi lại ước tính (bằng đô la Mỹ):
10.2. Ai sẽ thanh toán các chi phí liên quan đến việc đi lại của người nộp đơn? : Nếu như bạn có người chi trả kinh phí cho chuyến đi. Điền đầy đủ thông tin người chi trả cho chuyến đi theo từng mục
Mục 11: Trợ giúp khai đơn
11.1 Có ai hỗ trợ bạn điền đơn không?
- Tích ✓ Không [ ] nếu không
- Tích ✓ Có [ ] và điền thông tin chi tiết người điền hộ
Mục 12: Cam kết

Tại mục ngày nộp đơn bạn ghi rõ năm, tháng, ngày điền đơn.
Tại mục tên người nộp đơn bạn ghi rõ họ và tên người làm đơn.
Lưu ý, bạn cần ký tên vào mục chữ ký của người đăng ký . Nếu dưới 17 tuổi thì phải có ba mẹ hoặc người giám hộ ký thay.
VISA TOP TEN CAM KẾT
- Bảo mật hoàn toàn thông tin khách hàng
- Đội ngũ chuyên viên tư vấn giàu kinh nghiệm 24/7
- Hỗ trợ cải thiện hồ sơ, đảm bảo tỉ lệ đậu cao nhất
- Quy trình tư vấn, tiếp nhận, hoàn thiện và nộp hồ sơ nhanh gọn, rõ ràng
- Lệ phí rõ ràng, không phát sinh
3. Những lưu ý khi điền đơn xin cấp visa Hàn Quốc
Bạn cần lưu ý những thông tin quan trọng dưới đây để thuận tiện hơn trong việc điền đơn xin cấp visa Hàn Quốc
- Thông tin phải chính xác, trùng khớp với giấy tờ gốc
- Viết bằng tiếng Anh hoặc tiếng Hàn, viết in hoa tất cả
- Không để trống các mục bắt buộc
- Ảnh thẻ phải đúng chuẩn
- Ký tên chính xác như hộ chiếu
- In đơn rõ ràng, đầy đủ trang, không tẩy xóa thủ công
4. Những câu hỏi thường gặp khi điền đơn xin cấp visa Hàn Quốc
Không có địa chỉ tại Hàn Quốc thì có sao không ?
Địa chỉ tại Hàn Quốc là mục bắt buộc, không được để trống. Bạn hãy điền địa chỉ khách sạn mà bạn ở tại Hàn Quốc
Ghi thông tin bằng tiếng Việt thì có được không ?
Đơn xin cấp visa chỉ được điền bằng tiếng Anh hoặc tiếng Hàn. Bạn không điền bằng tiếng Việt để tránh những rủi ro không đáng có
Lỡ viết sai thì có thể sửa bằng bút xóa không ?
Không nên. Nếu sai, tốt nhất bạn nên in lại tờ đơn mới và điền lại cho sạch đẹp, tránh bị đánh giá là thiếu chỉn chu.
Nên điền đơn bằng tay hay đánh máy ?
Ưu tiên đánh máy để rõ ràng, dễ đọc. Nếu viết tay, cần viết bằng chữ IN HOA, sạch sẽ, không tẩy xóa.
Có cần dán ảnh vào đơn không ?
Có. Đơn xin visa Hàn Quốc cần dán ảnh kích thước 3.5 x 4.5 cm, nền trắng, chụp rõ mặt, không đeo kính. Ảnh nên chụp trong vòng 3-6 tháng gần nhất.
Nếu từng bị từ chối visa Hàn Quốc trước đó, có cần khai không ?
Có. Trong phần “Previous Visa Refusals”, cần trung thực khai báo nếu bạn từng bị từ chối visa bất kỳ quốc gia nào. Việc giấu thông tin có thể ảnh hưởng xấu đến hồ sơ
Trên đây, Visa Top Ten đã hướng dẫn bạn chi tiết và những lưu ý quan trọng khi điền đơn xin visa Hàn Quốc. Giúp bạn tránh sai sót và chuẩn bị hồ sơ một cách chính xác. Nếu bạn còn thắc mắc về bất kỳ mục nào trong đơn, hoặc cần tư vấn hỗ trợ làm hồ sơ visa trọn gói. Đừng ngần ngại liên hệ với Visa Top Ten qua Hotline: 0901.330.034 (Mr. Linh) – 0983.644.678
Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục visa Hàn Quốc đơn giản và hiệu quả nhất.
Bài viết nổi bật

Từ ngày 2/9/2025, Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ sẽ cập nhật chính sách miễn phỏng vấn đối với một số loại thị thực không định cư, bao gồm người gia hạn visa B1/B2, thị thực công vụ, ngoại giao và các loại visa đặc biệt. Tuy nhiên, việc miễn phỏng vấn không mang tính tuyệt đối.

Từ ngày 1/9/2025, công dân Việt Nam có thể xin e-Visa Thổ Nhĩ Kỳ trực tuyến để du lịch hoặc công tác ngắn hạn, không cần visa từ Mỹ, Anh hay Schengen. Thị thực có hiệu lực 180 ngày, cho phép lưu trú tối đa 30 ngày. Thủ tục nhanh chóng, dễ thực hiện hoàn toàn online.

Du lịch Châu Âu dừng chân tại thành phố Plovdiv của Bulgaria là một trong những trải nghiệm hấp dẫn