Mục lục

I. Giới thiệu chung về tờ khai nhập cảnh Úc

Tờ khai nhập cảnh Úc (Incoming Passenger Card – IPC) là biểu mẫu do Bộ Nội vụ Úc (Australian Border Force) cung cấp cho mỗi hành khách trước khi nhập cảnh. Đây là tài liệu bắt buộc nhằm thu thập thông tin cá nhân, tình trạng sức khỏe, khai báo hàng hóa, số tiền mặt mang theo và lịch sử di chuyển gần đây, phục vụ công tác kiểm soát an ninh biên giới.

Mọi hành khách, bao gồm cả trẻ em, đều phải điền tờ khai một cách trung thực và chính xác. Tờ khai được viết bằng tiếng Anh, yêu cầu sử dụng bút mực xanh hoặc đen và viết chữ in hoa rõ ràng để đảm bảo tính dễ đọc và tránh sai sót khi kiểm tra.

Visa Hàn Quốc 5 năm

II. Cấu trúc tờ khai nhập cảnh Úc và hướng dẫn từng phần

Để giúp bạn dễ dàng hoàn thành thủ tục nhập cảnh, dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước cách điền tờ khai nhập cảnh Úc (Incoming Passenger Card) một cách nhanh chóng và chính xác

1. Thông tin cá nhân

Thông tin cá nhân

Phần thông tin cá nhân

Family/Surname:

  • Ghi đầy đủ phần họ theo hộ chiếu.

Given names:

  • Ghi chính xác tên đệm và tên.

Passport number (Số hộ chiếu):

  • Điền đúng dãy số in trên hộ chiếu.

Flight number or name of ship (Số hiệu chuyến bay hoặc tên tàu):

  • Ghi số hiệu chuyến bay đến Úc hoặc tên tàu nếu đi đường biển.

Intended address in Australia (Địa chỉ dự định ở Úc):

  • Ghi rõ địa chỉ lưu trú chính tại Úc.

Do you intend to live in Australia for the next 12 months? (Dự định sống ở Úc trong 12 tháng tới – Yes/No):

  • Đánh dấu (X) vào “Yes” nếu có visa dài hạn như định cư, làm việc, du học; chọn “No” nếu chỉ đi du lịch hoặc công tác ngắn hạn.

If you are NOT an Australian citizen (Nếu KHÔNG phải công dân Úc):

  • Chỉ áp dụng cho người không mang quốc tịch Úc.

Do you have tuberculosis? (Có bị bệnh lao – Yes/No):

  • Chọn “Yes” nếu đang hoặc từng mắc bệnh lao.

Do you have any criminal conviction/s? (Có tiền án, tiền sự – Yes/No):

  • Khai báo trung thực về tiền án, tiền sự nếu có.

2. Khai báo an toàn sinh học

Lưu ý: Đánh dấu (X) vào ô Yes hoặc No

Phần khai báo hàng hóa và các mục cần lưu ý

1. Hàng hóa bị cấm hoặc hạn chế:

  • Bao gồm thuốc men, steroid, văn hóa phẩm đồi trụy bất hợp pháp, súng, vũ khí, ma túy. Nếu mang theo, chọn Yes.

2. Đồ uống có cồn & thuốc lá vượt mức miễn thuế:

  • Nếu mang vượt quá giới hạn này, chọn Yes.

3. Hàng hóa mua ở nước ngoài hoặc miễn thuế tại Úc trị giá trên mức quy định:

  • Người ≥18 tuổi giới hạn 900 AUD, dưới 18 tuổi giới hạn 450 AUD. Vượt mức, chọn Yes.

4. Hàng hóa hoặc mẫu hàng cho mục đích kinh doanh:

  • Bao gồm hàng để bán lại, mẫu trưng bày, dụng cụ phục vụ kinh doanh. Chọn Yes nếu có.

5. Tiền mặt từ AUD$10.000 trở lên:

  • Nếu mang số tiền này hoặc ngoại tệ tương đương, chọn Yes (yêu cầu khai báo theo luật, không đồng nghĩa bị đánh thuế).

6. Thực phẩm tươi sống hoặc chế biến:

  • Nếu mang theo, chọn Yes.

7. Ngũ cốc, hạt giống, củ, cây, thảo dược, đồ gỗ:

  • Nếu mang theo, chọn Yes.

8. Động vật và sản phẩm từ động vật:

  • Nếu có, chọn Yes.

9. Đất hoặc vật dính đất:

  • Bao gồm giày dép, dụng cụ thể thao từng dùng ở sông/hồ. Nếu có, chọn Yes.

10. Tiếp xúc với trang trại hoặc động vật :

  • Nếu có, chọn Yes.

11. Đã ở Châu Phi, Nam/Trung Mỹ hoặc vùng Caribê trong 6 ngày qua:

  • Nếu có, chọn Yes.

3. Cam kết và chữ ký

Cam kết và chữ ký

DECLARATION (Lời cam kết)

  • The information I have given is true, correct and complete. I understand failure to answer any questions may have serious consequences.
    Tôi cam kết thông tin đã cung cấp là đúng sự thật, chính xác và đầy đủ. Tôi hiểu rằng việc không trả lời bất kỳ câu hỏi nào có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.

YOUR SIGNATURE (Chữ ký của bạn)

  • Ký tên vào ô trống quy định. Chữ ký này xác nhận bạn đã đọc, hiểu và đồng ý với nội dung cam kết ở trên.

Day (Ngày) / Month (Tháng) / Year (Năm)

  • Ghi rõ ngày, tháng, năm bạn hoàn tất tờ khai (thông thường là ngày nhập cảnh vào Úc).

4. Thông tin liên lạc tại Úc

Thông tin liên lạc tại Úc(mặt sau)

Mặt sau của tờ khai nhập cảnh Úc sẽ yêu cầu bạn cung cấp thêm thông tin liên lạc. Việc điền chính xác các mục này giúp cơ quan chức năng dễ dàng liên hệ khi cần và hỗ trợ quá trình làm thủ tục nhanh chóng hơn.

Phần thông tin liên lạc

Your contact details in Australia (Thông tin liên lạc tại Úc)

Phone:

  • Ghi số điện thoại bạn sẽ dùng khi ở Úc. Nếu chưa có, có thể để trống hoặc ghi số của khách sạn/người thân.

Email:

  • Cung cấp địa chỉ email cá nhân thường xuyên sử dụng.

Emergency contact details – Family or friend (Thông tin liên hệ khẩn cấp – Gia đình hoặc bạn bè)

Name:

  • Ghi đầy đủ họ tên của người liên hệ khẩn cấp.

Email:

  • Địa chỉ email của người này.

Phone OR Mail address (Số điện thoại HOẶC Địa chỉ mail):

  • Cung cấp số điện thoại (kèm mã quốc gia) hoặc địa chỉ nhà/thư tín của người liên hệ khẩn cấp.

5. Thông tin bổ sung của bản thân

Thông tin bổ sung của bản thân

Phần thông tin về bản thân (Personal details)

  • In which country did you board this flight or ship?
    Bạn lên chuyến bay hoặc tàu này ở quốc gia nào?
    → Ghi tên quốc gia nơi bạn bắt đầu hành trình đến Úc.

  • What is your usual occupation?
    Nghề nghiệp thường ngày của bạn là gì?
    → Ghi rõ nghề nghiệp hiện tại của bạn

  • Nationality as shown on passport
    Quốc tịch ghi trên hộ chiếu
    → Ghi đúng quốc tịch được thể hiện trên hộ chiếu.

  • Date of Birth (Day/Month/Year)
    Ngày sinh (Ngày/Tháng/Năm)
    → Ghi ngày, tháng, năm sinh theo định dạng.

6. Mục đích nhập cảnh

Mục đích nhập cảnh(Lựa chọn A hoặc B hoặc C đúng theo mục đích nhập cảnh của bạn)

A – Migrating permanently to Australia (Di cư định cư lâu dài tại Úc):

  • Đánh dấu vào ô này nếu bạn đến Úc với mục đích định cư vĩnh viễn.

B – Visitor or temporary entrant (Nhập cảnh tạm thời):

  • Chọn mục này nếu bạn đến Úc để du lịch, thăm thân, công tác ngắn hạn, học tập (không theo diện định cư) hoặc làm việc tạm thời.
Nếu chọn mục B, bạn cần điền thêm:
  • State your intended length of stay in Australia (Thời gian dự định ở lại Úc): Ghi số theo định dạng năm/tháng/ngày
  • Your country of residence (Quốc gia cư trú): Ghi tên quốc gia bạn đang sinh sống và làm việc thường xuyên.

C – Resident returning to Australia (Cư dân Úc quay trở lại):

  • Chọn mục này nếu bạn là công dân Úc hoặc Thường trú nhân Úc.
Nếu chọn mục C, bạn cần điền thêm:
  • Your country of residence (Quốc gia cư trú): Thông thường ghi AUSTRALIA.
  • How long you spent overseas (Thời gian ở nước ngoài): Ghi tổng thời gian bạn đã ở nước ngoài trước khi trở về ÚcOther – Khác (nếu chọn “Other”, có thể cần giải thích thêm khi được hỏi).
  • Your main reason for travel (X one only) (Lý do chính cho chuyến đi – chỉ chọn một): Đánh dấu (X) vào mộttrong các mục sau:
    • Convention/conference – Hội nghị/Hội thảo
    • Business – Kinh doanh/Công tác
    • Visiting friends or relatives – Thăm bạn bè hoặc người thân
    • Employment – Làm việc
    • Education – Học tập
    • Exhibition – Triển lãm
    • Holiday – Kỳ nghỉ/Du lịch

VISA TOP TEN CAM KẾT

III. Nhóm hàng hoá buộc phải khai báo

Khi nhập cảnh vào Úc, việc khai báo đầy đủ và trung thực trên tờ khai nhập cảnh (Incoming Passenger Card) là bắt buộc nhằm bảo vệ an toàn sinh học và an ninh quốc gia. Các nhóm hàng hóa bắt buộc khai báo gồm:

  • Thực phẩm: Bao gồm mọi loại thực phẩm tươi sống, chế biến, đóng gói hay sấy khô như thịt, cá, trứng, sữa, trái cây, rau củ, bánh kẹo, gia vị, mật ong.

  • Sản phẩm từ thực vật: Hạt giống, cây, hoa, đồ gỗ, thuốc thảo dược, thảo mộc khô.

  • Sản phẩm từ động vật: Da, lông, xương, tổ yến, thức ăn cho thú cưng, sản phẩm từ ong.

  • Đất và vật phẩm dính đất: Giày dép, dụng cụ cắm trại, thiết bị ngoài trời đã qua sử dụng.

  • Thuốc men: Đặc biệt là thuốc kê đơn, thuốc giảm đau mạnh, thuốc an thần, steroid. Nên kèm theo đơn thuốc (tốt nhất bằng tiếng Anh) và giữ nguyên bao bì gốc.

  • Tiền mặt: Từ 10.000 AUD hoặc ngoại tệ tương đương trở lên.

  • Hàng hóa vượt giới hạn miễn thuế: Rượu trên 2.25L, thuốc lá trên 25 điếu/25g, hoặc hàng hóa có tổng trị giá vượt 900 AUD (đối với người lớn).

Việc khai báo đúng và đủ không chỉ giúp bạn tránh rắc rối với hải quan, mà còn góp phần bảo vệ môi trường và hệ sinh thái độc đáo của Úc.

IV. Lưu ý quan trọng khi điền tờ khai

Trước khi bắt đầu điền tờ khai nhập cảnh Úc, bạn nên nắm rõ một số lưu ý quan trọng dưới đây để tránh sai sót và giúp quá trình làm thủ tục diễn ra nhanh chóng:

  • Nếu phân vân, hãy khai báo: Luôn khai báo và để nhân viên hải quan kiểm tra, tốt hơn là che giấu.

  • Đọc kỹ từng câu hỏi: Hiểu rõ nội dung trước khi đánh dấu lựa chọn.

  • Khai báo trung thực, chính xác: Tất cả thông tin phải đúng sự thật và đầy đủ.

  • Chuẩn bị sẵn thông tin: Có hộ chiếu, số hiệu chuyến bay, địa chỉ lưu trú tại Úc để điền nhanh và chính xác.

  • Hỏi khi cần thiết: Nếu không chắc, hãy hỏi tiếp viên hàng không hoặc nhân viên hải quan.

  • Làm quen với mẫu tờ khai trước chuyến đi: Giúp tiết kiệm thời gian và tránh sai sót.

  • Viết in hoa, rõ ràng: Sử dụng bút mực xanh hoặc đen, viết chữ in hoa dễ đọc và đánh dấu (X) rõ ràng vào các ô.

Một tờ khai nhập cảnh điền chính xác không chỉ đảm bảo tuân thủ quy định của Úc mà còn tiết kiệm thời gian khi làm thủ tục.
Nếu bạn cần sự hỗ trợ. Visa Top Ten cung cấp dịch vụ tư vấn xuất nhập cảnh trọn gói, bao gồm hướng dẫn điền tờ khai, chuẩn bị hồ sơ, khai báo hàng hóa và giải đáp mọi thắc mắc trước chuyến đi, giúp hành trình của bạn an toàn và thuận lợi.
“ Yêu cầu tư vấn hồ sơ ”
Facebook
Twitter
LinkedIn
Pinterest

Bài viết nổi bật

Từ ngày 20/8/2025, Mỹ sẽ triển khai chương trình thí điểm yêu cầu người xin visa du lịch (B-2) và công tác ngắn hạn (B-1) từ một số quốc gia phải đặt cọc từ 5.000 đến 15.000 USD. Khoản tiền này sẽ được hoàn lại nếu đương đơn rời Mỹ đúng hạn, ngược lại sẽ bị tịch thu nếu ở lại quá thời gian cho phép.

Từ ngày 2/9/2025, Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ sẽ cập nhật chính sách miễn phỏng vấn đối với một số loại thị thực không định cư, bao gồm người gia hạn visa B1/B2, thị thực công vụ, ngoại giao và các loại visa đặc biệt. Tuy nhiên, việc miễn phỏng vấn không mang tính tuyệt đối.

Từ ngày 1/9/2025, công dân Việt Nam có thể xin e-Visa Thổ Nhĩ Kỳ trực tuyến để du lịch hoặc công tác ngắn hạn, không cần visa từ Mỹ, Anh hay Schengen. Thị thực có hiệu lực 180 ngày, cho phép lưu trú tối đa 30 ngày. Thủ tục nhanh chóng, dễ thực hiện hoàn toàn online.